Có 2 kết quả:

职业病 zhí yè bìng ㄓˊ ㄜˋ ㄅㄧㄥˋ職業病 zhí yè bìng ㄓˊ ㄜˋ ㄅㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

occupational disease

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

occupational disease

Bình luận 0